Ý nghĩa: Biểu tượng của giáo pháp (Dharma), sự luân chuyển của bánh xe chánh pháp, và con đường dẫn đến giác ngộ.
Tám nan hoa tượng trưng cho Bát chánh đạo.
Ý nghĩa: Tiếng pháp vang xa, truyền bá chân lý và tỉnh thức. Âm thanh của ốc tượng trưng cho sự đánh thức chúng sinh khỏi vô minh.
Ốc trắng xoáy về bên phải là điều hiếm và cát tường.
Ý nghĩa: Sự chiến thắng của Phật pháp trước ma chướng, vô minh và khổ đau.
Cũng biểu trưng cho sự chiến thắng nội tâm và giác ngộ.
Ý nghĩa: Biểu tượng của sự đầy đủ, trường thọ, thịnh vượng và trí tuệ. Trong Mật tông, nó còn tượng trưng cho tâm giác ngộ.
Thường được trang trí với hoa sen, lụa, và châu báu.
Ý nghĩa: Biểu tượng của sự thanh tịnh, tâm giác ngộ nở từ bùn lầy của thế gian mà không bị nhiễm ô.
Hoa sen tượng trưng cho việc vượt thoát khỏi luân hồi.
Ý nghĩa: Sự tự do, không sợ hãi trong đại dương luân hồi. Cá vàng còn tượng trưng cho sự tỉnh thức và trí tuệ.
Ban đầu là biểu tượng của sông Hằng và sông Yamuna.
Ý nghĩa: Sự liên kết vô tận giữa trí tuệ và từ bi, dòng chảy bất tận của nhân quả và duyên sinh.
Không có điểm bắt đầu hay kết thúc – tượng trưng cho chân lý tối thượng.
Ý nghĩa: Che chở khỏi khổ đau, bệnh tật và các chướng ngại. Lọng là biểu tượng của phẩm giá, bảo vệ, và quyền năng tinh thần.
Tám biểu tượng cát tường trong Phật giáo (tiếng Phạn: Ashtamangala) là những biểu tượng tâm linh sâu sắc, thường được sử dụng trong nghệ thuật, kiến trúc, nghi lễ và thiền định. Chúng đại diện cho các khía cạnh của giáo lý và con đường giác ngộ.